Từ điển Thiều Chửu
蒔 - thì/thi
① Thì la 蒔蘿 tức là tiểu hồi hương 小茴香 dùng để pha vào đồ ăn cho thơm. ||② Một âm là thi. Dựng, cấy lại. Như thi ương 蒔秧 cấy lúa lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蒔 - thì
Cây mọc thẳng — Thẳng đứng.


蒔蘿 - thì la ||